Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ajinomoto Stadium (Tokyo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Nhật Bản 2022 » vòng 34

    • FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

    • 33''
      0-1
        Tanno K.   Noborizato K.
    • 46''
      0-1
        Kurumaya S.   Wakizaka Y.
    • 47''
       Adailtongoal
      1-1
    • 59''
      1-1
        Chinen K.   Kobayashi Y.
    • 59''
      1-1
        Oshima R.   Schmidt J.
    • 61''
      1-2
      goal Marcinho (Tachibanada K.)
    • 66''
        Mita H.   Tsukagawa K.
      1-2
    • 66''
        Konno K.   Nagatomo Y.
      1-2
    • 74''
       Adailton (Watanabe R.)goal
      2-2
    • 75''
      2-3
      own_goal Watanabe R. (Phản lưới)
    • 80''
      2-3
        Yamamura K.   Marcinho
    • 80''
        Leandro   Watanabe R.
      2-3
    • 80''
        Abe S.   Matsuki K.
      2-3
    • 85''
       Kimoto Y.yellow_card
      2-3
    • FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Abe S.
      33 Hayashi A. (G)
      47 Kimura S.
      17 Konno K.
      20 Leandro
      7 Mita H.
      28 Suzuki J.
      Chinen K. 20
      Kozuka K. 17
      Kurumaya S. 7
      Oshima R. 10
      Tanno K. (G) 27
      Tono D. 19
      Yamamura K. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Puig A.
      Oniki T.
    • FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

    • FC Tokyo
      Kawasaki Frontale
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 14
      Off Target
      0
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 716
      Pass
      256
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      28
    •  
       
    • 3
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 139
      Attack
      74
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      35
    •