Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 10/4

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ajinomoto Stadium (Tokyo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 8

    • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

    • 64''
      0-0
        Matsuo Y.   Karlsson D.M.
    • 64''
        Nakamura H.   Matsuki K.
      0-0
    • 74''
        Mita H.   Watanabe R.
      0-0
    • 81''
        Yamashita K.   Nagai K.
      0-0
    • 81''
      0-0
        Schalk A.   Koizumi Y.
    • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Adailton
      13 Hatano G. (G)
      10 Higashi K.
      7 Mita H.
      37 Nakamura H.
      6 Ogawa R.
      19 Yamashita K.
      Chinen T. 20
      Matsuo Y. 11
      Mawatari K. 6
      Okubo T. 21
      Schalk A. 17
      Suzuki Z. (G) 12
      Yasui K. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Puig A.
      Rodriguez R.
    • FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

    • FC Tokyo
      Urawa Red Diamonds
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 39%
      Possession (HT)
      61%
    •  
       
    • 352
      Pass
      549
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 12
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      18
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 9
      Intercept
      11
    •  
       
    • 84
      Attack
      112
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      80
    •