Kết quả Fenerbahce vs Dynamo Kyiv, 00h00 ngày 28/7

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Dynamo Kyiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ülker Stadyumu (Istanbul)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 2

    • Fenerbahce vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

    • 33''
      0-0
      yellow_card Sydorchuk S. (Lỗi thô bạo)
    • 37''
       Osayi-Samuel B. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 38''
      0-0
        Vanat V.   Verbic B.
    • 45+3''
       Valencia E. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 45+3''
      0-0
      yellow_card Dubinchak V. (Phi thể thao)
    • 46''
        Mor E.   Kahveci I. C.
      0-0
    • 54''
       Yuksek I. (Ngáng chân)two_yellows
      0-0
    • Fenerbahce vs Dynamo Kyiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Bruma
      54 Cetin O. E. (G)
      27 Crespo M.
      19 Dursun S.
      25 Guler A.
      23 Gumuskaya M.
      77 Kapacak B.
      18 Lincoln
      99 Mor E.
      37 Novak F.
      14 Pelkas D.
      26 Zajc M.
      Andriyevski O. 18
      Antyukh D. 99
      Boyko D. (G) 71
      Burda M. 6
      Garmash D. 19
      Karavaev O. 20
      Kravchenko M. 21
      Shepelev V. 8
      Syrota O. 34
      Tymchyk O. 24
      Vanat V. 11
      Vivcharenko K. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jesus J.
      Lucescu M.
    • Fenerbahce vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

    • Fenerbahce
      Dynamo Kyiv
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      7
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 0
      Offsides
      7
    •  
       
    • 3
      Saves
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (OT)
      3
    •  
       
    • 180
      Attack
      158
    •  
       
    • 128
      Dangerous Attack
      76
    •