Kết quả Feyenoord Rotterdam vs Midtjylland, 23h45 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Feyenoord Rotterdam vs Midtjylland
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: De Kuip (Rotterdam)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Feyenoord Rotterdam vs Midtjylland: Diễn biến chính

    • 32''
       Timber Q. (Szymanski S.)goal
      1-1
    • 41''
      1-1
        Juninho   Dalsgaard H.
    • 48''
       Hancko D. (Geertruida L.)goal
      2-1
    • 59''
      2-2
      goal Sviatchenko E. (Evander)
    • 63''
      2-2
      yellow_card Olsson K. (Ngáng chân)
    • 63''
       Geertruida L. (Phi thể thao)yellow_card
      2-2
    • 66''
      2-2
        Kaba S.   Sisto P.
    • 71''
       Kokcu O. (Phi thể thao)yellow_card
      2-2
    • 71''
        Walemark P.   Jahanbakhsh A.
      2-2
    • 71''
        Dilrosun J.   Timber Q.
      2-2
    • 74''
       Walemark P. (Cùi trỏ)yellow_card
      2-2
    • 77''
        Danilo   Gimenez S.
      2-2
    • 87''
      2-2
        Charles   Martinez E.
    • 88''
      2-2
        Chilufya E.   Evander
    • 89''
      2-2
        Sorensen O.   Dreyer A.
    • 90''
      2-2
      yellow_card Lossl J. (Câu giờ)
    • Feyenoord Rotterdam vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Benita M.
      5 Bjorkan F.
      30 Bullaude E.
      9 Danilo
      11 Dilrosun J.
      19 Hartman Q.
      14 Igor Paixao
      21 Marciano O. (G)
      6 Rasmussen J.
      23 Walemark P.
      22 Wellenreuther T. (G)
      20 Wieffer M.
      Byskov V. 20
      Charles 35
      Chilufya E. 18
      Dyhr N. 44
      Gartenmann S. 4
      Juninho 73
      Kaba S. 9
      Nibe A. 21
      Olafsson E. (G) 16
      Sorensen O. 24
      Texel P. 22
      Ugboh M. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Slot A.
      Capellas A.
    • Feyenoord Rotterdam vs Midtjylland: Số liệu thống kê

    • Feyenoord Rotterdam
      Midtjylland
    • 8
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 454
      Pass
      275
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 8
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 26
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 8
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      77
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      26
    •