Kết quả Finn Harps vs Bohemians, 03h00 ngày 05/3

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
    Bohemians 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Finn Harps vs Bohemians
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Finn Park (Ballybofey)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 4

    • Finn Harps vs Bohemians: Diễn biến chính

    • 26''
       Boyle E.yellow_card
      0-0
    • 26''
       Mahdy Y.yellow_card
      0-0
    • 27''
       Mihaljevic F.yellow_card
      0-0
    • 29''
       Connolly R.yellow_card
      0-0
    • 40''
      0-0
        Kelly C.   Finnerty J.
    • 41''
        Slevin R.   Carrillo J.
      0-0
    • 51''
      0-1
      goal Omochere P.
    • 56''
       N'Zeyi E.yellow_card
      0-1
    • 65''
       Connolly R.goal
      1-1
    • 75''
        McWoods E.   Mahdy Y.
      1-1
    • 80''
      1-1
        Mallon S.   Coote A.
    • 85''
        Rudden L.   Hery B.
      1-1
    • 88''
      1-1
      two_yellows Omochere P.
    • Finn Harps vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Black S.
      7 Devers J.
      30 Duffy D.
      31 Logue N.
      8 McWoods E.
      99 Mulreany G. (G)
      12 Rudden L.
      4 Slevin R.
      10 Timlin M.
      Cassidy R. 17
      Kelly C. 5
      Mallon S. 7
      McKiernan J. J. 16
      Mullins J. 22
      Ogedi-Uzokwe J. 14
      Packham S. 19
      Ryan T. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Horgan O.
      Long K.
    • Finn Harps vs Bohemians: Số liệu thống kê

    • Finn Harps
      Bohemians
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 39%
      Possession (HT)
      61%
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 102
      Attack
      146
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      82
    •