Kết quả Finn Harps vs St. Patricks, 02h00 ngày 25/6

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Finn Harps vs St. Patricks
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Finn Park (Ballybofey)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 21

    • Finn Harps vs St. Patricks: Diễn biến chính

    • 27''
       Rainey R.yellow_card
      0-1
    • 37''
      0-1
      yellow_card Grivosti T.
    • 46''
       McWoods E.yellow_card
      0-1
    • 63''
        Timlin M.   Duncan D.
      0-1
    • 64''
      0-2
      goal King B. (Doyle M.)
    • 66''
       Boyle E.yellow_card
      0-2
    • 72''
        Rudden L.   N'Zeyi E.
      0-2
    • 72''
        Carrillo J.   Mihaljevic F.
      0-2
    • 82''
      0-2
        Abankwah J.   Curtis S.
    • 82''
      0-2
        Robinson K.   Doyle E.
    • 83''
      0-2
        Mccormack B.   Burns D.
    • 83''
      0-2
        McClelland J.   Forrester C.
    • 85''
       Donelon R.yellow_card
      0-2
    • 88''
       Carrillo J. (McWoods E.)goal
      1-2
    • 90+4''
        Mahdy Y.   McNamee B.
      1-2
    • 90+6''
       Boyle E.goal
      2-2
    • Finn Harps vs St. Patricks: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Alkan E.
      15 Carrillo J.
      40 Doherty G. (G)
      30 Duffy D.
      31 Logue N.
      9 Mahdy Y.
      1 McGinlay M. (G)
      12 Rudden L.
      10 Timlin M.
      Abankwah J. 20
      Bermingham I. 3
      Corbally K. 31
      McClelland J. 11
      Mccormack B. 18
      Odumosu D. (G) 23
      Owolabi T. 45
      Robinson K. 33
      Scott J. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Horgan O.
      Clancy T.
    • Finn Harps vs St. Patricks: Số liệu thống kê

    • Finn Harps
      St. Patricks
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 45%
      Possession (HT)
      55%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 102
      Attack
      119
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      71
    •