Kết quả FK Aksu vs Ordabasy, vòng 24 17h00 ngày 24/10

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu FK Aksu vs Ordabasy
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Centralnyj Stadion (Pavlodar)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Kazakhstan 2022 » vòng 24

    • FK Aksu vs Ordabasy: Diễn biến chính

    • 20''
      1-1
      goal Borodin D.
    • 23''
       Suyumbaev G.goal
      2-1
    • 35''
      2-1
      yellow_card Fedin M.
    • 35''
       Silva T.yellow_card
      2-1
    • 42''
      2-2
      goal Batishchev A.
    • 44''
      2-2
      yellow_card Tursynbay S.
    • 45+1''
       Obilor F.yellow_card
      2-2
    • 46''
      2-2
        Khalmatov M.   Fedin M.
    • 46''
      2-2
        Braga V.   Sultanov K.
    • 55''
      2-2
        Dobay A.   Shamshi S.
    • 56''
       Turlybek M.yellow_card
      2-2
    • 63''
        Smailov A.   Turlybek M.
      2-2
    • 76''
        Kakimov A.   Tungyshbayev Y.
      2-2
    • 76''
        Marat D.   Zhyrgalbek K.
      2-2
    • 81''
      2-2
        Tazhibay B.   Gedes L.
    • 87''
       Smailov A.yellow_card
      2-2
    • 90''
      2-2
        Tolepbergen K.   Zakirov T.
    • FK Aksu vs Ordabasy: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Agimanov T.
      96 Dityatev A.
      31 Golubnichi M. (G)
      87 Kairkenov Z.
      7 Kakimov A.
      20 Krasotin A.
      11 Marat D.
      18 Smailov A.
      3 Zhilov I.
      Braga V. 12
      Dobay A. 23
      Khalmatov M. 14
      Klyushkin I. 71
      Sadovskiy V. 3
      Tazhibay B. 20
      Tolepbergen K. (G) 51
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kostyshyn R.
      Sednev A.
    • FK Aksu vs Ordabasy: Số liệu thống kê

    • FK Aksu
      Ordabasy
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      13
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 78
      Attack
      81
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      49
    •