Kết quả FK Tuzla City vs FK Zeljeznicar Sarajevo, 22h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu FK Tuzla City vs FK Zeljeznicar Sarajevo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gradski stadion Tusanj (Tuzla)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Bosnia-Herzegovina 2022-2023 » vòng 16

    • FK Tuzla City vs FK Zeljeznicar Sarajevo: Diễn biến chính

    • 40''
      0-1
      goal Amoah J.
    • 55''
       Mehidic D.yellow_card
      0-1
    • 57''
      0-2
      goal Stilic S.
    • 62''
        Coulibaly A.   Misic P.
      0-2
    • 64''
       Nukic A.two_yellows
      0-2
    • 69''
        Mesinovic B.   Diaby A.
      0-2
    • 79''
       Pantelic D.goal
      1-2
    • 79''
        Mendes A.   Pantelic D.
      1-2
    • 79''
        Veselinovic M.   Kuzmanovic M.
      1-2
    • 80''
      1-2
        Subasic S.   Santos Rodrigus C.
    • 80''
      1-2
        Mekic N.   Beca O.
    • 88''
      1-2
        Bekric S.   Amoah J.
    • 88''
      1-2
        Vego S.   Malic L.
    • 90''
      1-2
      yellow_card 
    • 90+2''
      1-2
        Hajdarevic H.   Stilic S.
    • 90+6''
      1-2
      yellow_card Beganovic D.
    • FK Tuzla City vs FK Zeljeznicar Sarajevo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Buric S.
      34 Coulibaly A.
      27 Fejzic N. (G)
      8 Gavric N.
      28 Hrkac A.
      40 Mendes A.
      21 Mesinovic B.
      19 Veselinovic M.
      Bekric S. 10
      Hajdarevic H. 4
      Haracic D. 9
      Mekic N. 8
      Mucaj A. 27
      Muftic V. (G) 13
      Sehic B. 15
      Subasic S. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jovic D.
      Mulalic E.
    • FK Tuzla City vs FK Zeljeznicar Sarajevo: Số liệu thống kê

    • FK Tuzla City
      FK Zeljeznicar Sarajevo
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 108
      Attack
      89
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      59
    •