Kết quả FK Velez Mostar vs FK Sloga Doboj, 23h00 ngày 19/11

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu FK Velez Mostar vs FK Sloga Doboj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Perica Pero Pavlovic (Gabela)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Bosnia-Herzegovina 2022-2023 » vòng 19

    • FK Velez Mostar vs FK Sloga Doboj: Diễn biến chính

    • 59''
      1-1
      yellow_card Djoric I.
    • 60''
      1-1
      yellow_card 
    • 61''
      1-1
      yellow_card 
    • 62''
        Zajmovic D.   Vehabovic E.
      1-1
    • 63''
        Pantelic D.   Andjusic N.
      1-1
    • 72''
      1-1
        Jasarevic T.   Zajic D.
    • 73''
      1-2
      goal Jasarevic T.
    • 76''
        Barou S.   Dejanovic A.
      1-2
    • 81''
      1-2
      yellow_card Bastic S.
    • 85''
       Zajmovic D.goal
      2-2
    • 89''
      2-2
        Hasanbegovic E.   Stevanovic U.
    • FK Velez Mostar vs FK Sloga Doboj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Barou S.
      19 Gosto D.
      24 Hasanovic D.
      12 Nanic E.
      23 Pantelic D.
      7 Prses O.
      56 Zajmovic D.
      Bastic S. 27
      Dabic M. (G) 29
      Dadic F. 3
      Hasanbegovic E. 4
      Jankovic L. 16
      Jasarevic T. 47
      Mihajlovic N. 77
      Omic A. 5
      Starcevic O. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Osim A.
      Curguz Z.
    • FK Velez Mostar vs FK Sloga Doboj: Số liệu thống kê

    • FK Velez Mostar
      FK Sloga Doboj
    • 9
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      3
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 31
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 110
      Attack
      81
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      20
    •