Kết quả Fleetwood Town vs Port Vale, 22h00 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Port Vale
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Highbury Stadium (Fleetwood)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Anh 2022-2023 » vòng 36

    • Fleetwood Town vs Port Vale: Diễn biến chính

    • 57''
      0-1
      goal Taylor M.
    • 69''
       Nsiala A.yellow_card
      0-1
    • 69''
      0-1
      yellow_card Robinson S.
    • 69''
      0-1
      yellow_card Taylor M.
    • 72''
      0-1
        Proctor J.   Harrison E.
    • 74''
      0-1
        Benning M.   Robinson S.
    • 83''
       Marriott J.goal
      1-1
    • 87''
        Ndaba C.   Patterson P.
      1-1
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Pett T.
    • Fleetwood Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Batty D.
      18 Holgate H.
      28 Johnston C.
      39 McMillan M.
      5 Ndaba C.
      9 Stockley J.
      1 Williams O. (G)
      Agyakwa D. 24
      Benning M. 11
      Butterworth D. 26
      Holden R. 17
      Politic D. 33
      Proctor J. 13
      Stevens J. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Brown S.
      Clarke D.
    • Fleetwood Town vs Port Vale: Số liệu thống kê

    • Fleetwood Town
      Port Vale
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      17
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      6
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 301
      Pass
      402
    •  
       
    • 51%
      Pass Success
      64%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 40
      Heads
      60
    •  
       
    • 19
      Head Success
      31
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 27
      Tackles
      22
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      39
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 13
      Intercept
      7
    •  
       
    • 88
      Attack
      123
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      89
    •