Kết quả Floriana vs Petrocub HIncesti, 00h00 ngày 08/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Floriana vs Petrocub HIncesti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Centenary Stadium (Ta' Qali)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Floriana vs Petrocub HIncesti: Diễn biến chính

    • 52''
      0-0
      yellow_card Jardan I.
    • 53''
       Rutjens C.yellow_card
      0-0
    • 58''
        Trillo L.   Garzia A.
      0-0
    • 59''
      0-0
      yellow_card Cojocaru M.
    • 61''
       El Hasni O.yellow_card
      0-0
    • 67''
        Veselji M.   Ciolacu A.
      0-0
    • 67''
        Lonardelli C.   Garcia M.
      0-0
    • 67''
        Scicluna J.   Reid K.
      0-0
    • 70''
      0-0
        Cotogoi C.   Turcan I.
    • 80''
      0-0
        Sandu C.   Revenco I.
    • 83''
      0-0
        Lupan M.   Cojocaru M.
    • 86''
      0-0
      yellow_card Bejan A.
    • 88''
        Cassar N.   Busuttil J.
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Platica S.
    • Floriana vs Petrocub HIncesti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Accarino L.
      18 Cassar N.
      1 Formosa D. (G)
      14 Micallef E.
      83 Portelli A. (G)
      11 Scicluna J.
      17 Spiteri O.
      25 Trillo L.
      27 Vella A.
      7 Veselji M.
      21 Zammit C.
      Bejan A. 10
      Binzaru R. 77
      Cotogoi C. 94
      Graur A. 80
      Jaman I. 24
      Lupan M. 23
      Mostovei I. (G) 99
      Platica M. 19
      Potirniche M. 21
      Sandu C. 93
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Atzori G.
      Tabanov I.
    • Floriana vs Petrocub HIncesti: Số liệu thống kê

    • Floriana
      Petrocub HIncesti
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 5
      Shots
      4
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 62
      Attack
      62
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      28
    •