Kết quả Forest Green Rovers vs Brighton & Hove Albion, 01h45 ngày 25/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Forest Green Rovers vs Brighton & Hove Albion
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The New Lawn (Nailsworth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Anh 2022-2023 » vòng 2

    • Forest Green Rovers vs Brighton & Hove Albion: Diễn biến chính

    • 46''
        Peart-Harris M.   Little A.
      0-2
    • 46''
        Matt J.   Wickham C.
      0-2
    • 46''
        McAllister K.   Robertson S.
      0-2
    • 61''
      0-2
      yellow_card van Hecke J. P.
    • 62''
        Brown R.   March J.
      0-2
    • 62''
        Davis D.   Hendry R.
      0-2
    • 64''
       Casey O.yellow_card
      0-2
    • 66''
       Stevenson B.yellow_card
      0-2
    • 66''
      0-2
        Offiah O.   Undav D.
    • 67''
      0-2
        Moran A.   Mitoma K.
    • 77''
       O'Keeffe C.yellow_card
      0-2
    • 80''
      0-2
        Peupion C.   Enciso J.
    • 80''
      0-2
        Hinchy J.   Lamptey T.
    • 85''
      0-2
        Furlong J.   Spong J.
    • 90+4''
      0-3
      goal Ferguson E. (Peupion C.)
    • Forest Green Rovers vs Brighton & Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Bennett M.
      29 Brown R.
      27 Bunker H.
      26 Davis D.
      16 Jones J.
      14 Matt J.
      17 McAllister K.
      25 Peart-Harris M.
      24 Thomas L. (G)
      Furlong J. 54
      Hinchy J. 98
      McGill T. (G) 38
      Moran A. 59
      Offiah O. 57
      Peupion C. 99
      Tsoungui A. 53
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Burchnall I.
      Potter G.
    • Forest Green Rovers vs Brighton & Hove Albion: Số liệu thống kê

    • Forest Green Rovers
      Brighton & Hove Albion
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 477
      Pass
      547
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 12
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 10
      Intercept
      17
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 125
      Attack
      102
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      47
    •