Kết quả Freiburg vs Augsburg, vòng 18 21h30 ngày 28/1

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs Augsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Đức 2022-2023 » vòng 18

    • Freiburg vs Augsburg: Diễn biến chính

    • 29''
      1-1
      goal Berisha M. (Phạt đền)
    • 30''
       Holer L. (Doan R.)goal
      2-1
    • 36''
      2-1
      yellow_card Berisha M. (Lỗi thô bạo)
    • 37''
       Lienhart P. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 62''
      2-1
        Yeboah K.   Drena Beljo D.
    • 68''
      2-1
      yellow_card Demirovic E. (Phi thể thao)
    • 69''
      2-1
        Dorsch N.   Rexhbecaj E.
    • 69''
      2-1
        Colina D.   Pedersen M.
    • 75''
       Eggestein M. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 75''
        Wagner R.   Keitel Y.
      2-1
    • 76''
        Jeong Woo-Yeong   Gregoritsch M.
      2-1
    • 79''
       Wagner R. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 82''
        Petersen N.   Holer L.
      2-1
    • 82''
        Grifo V.   Doan R.
      2-1
    • 85''
       Lienhart P. (Grifo V.)goal
      3-1
    • 90+3''
        Gulde M.   Kubler L.
      3-1
    • Freiburg vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Grifo V.
      5 Gulde M.
      29 Jeong Woo-Yeong
      11 Kyereh D.
      18 Petersen N.
      22 Sallai R.
      1 Uphoff B. (G)
      23 Wagner R.
      33 Weisshaupt N.
      Bauer M. 23
      Baumgartlinger J. 14
      Caligiuri D. 20
      Colina D. 38
      Dorsch N. 30
      Jensen F. 24
      Koubek T. (G) 40
      Sarenren Bazee N. J. 17
      Yeboah K. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Maassen E.
    • Freiburg vs Augsburg: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      Augsburg
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      15
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 402
      Pass
      460
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 58
      Heads
      54
    •  
       
    • 31
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 21
      Tackles
      20
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 4
      Intercept
      5
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 92
      Attack
      107
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      51
    •