Kết quả Freiburg vs Hoffenheim, vòng 24 21h30 ngày 11/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs Hoffenheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Đức 2022-2023 » vòng 24

    • Freiburg vs Hoffenheim: Diễn biến chính

    • 52''
      1-1
      yellow_card Kabak O. (Ngáng chân)
    • 65''
        Sallai R.   Grifo V.
      1-1
    • 66''
        Weisshaupt N.   Kubler L.
      1-1
    • 67''
       Hofler N. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 73''
      1-1
      yellow_card Geiger D. (Phi thể thao)
    • 75''
      1-1
        Angelino   Skov R.
    • 76''
      1-1
        Damar M.   Becker F. O.
    • 78''
      1-1
        Asllani F.   Bebou I.
    • 80''
        Jeong Woo-Yeong   Holer L.
      1-1
    • 80''
        Petersen N.   Gregoritsch M.
      1-1
    • 84''
      1-1
      yellow_card Brooks J. (Ngáng chân)
    • 84''
      1-1
      two_yellows Kabak O. (Câu giờ)
    • 87''
      1-1
        Bicakcic E.   Stiller A.
    • 87''
      1-1
        Tohumcu U.   Dabbur M.
    • 89''
       Doan R. (Weisshaupt N.)goal
      2-1
    • 90''
      2-1
      yellow_card Akpoguma K.
    • 90+1''
       Petersen N.yellow_card
      2-1
    • 90+3''
        Keitel Y.   Doan R.
      2-1
    • Freiburg vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Jeong Woo-Yeong
      14 Keitel Y.
      18 Petersen N.
      34 Rohl M.
      22 Sallai R.
      35 Schmidt K.
      25 Sildillia K.
      1 Uphoff B. (G)
      33 Weisshaupt N.
      Angelino 11
      Asllani F. 44
      Bicakcic E. 4
      Bischof T. 39
      Damar M. 35
      Delaney T. 17
      Kramaric A. 27
      Philipp L. (G) 37
      Tohumcu U. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Matarazzo P.
    • Freiburg vs Hoffenheim: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      Hoffenheim
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 27
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 484
      Pass
      323
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      25
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 36
      Heads
      52
    •  
       
    • 20
      Head Success
      24
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 23
      Tackles
      12
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 9
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 103
      Attack
      110
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      51
    •