Kết quả Freiburg vs Nantes, vòng Bảng 02h00 ngày 07/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
    Nantes 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs Nantes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Freiburg vs Nantes: Diễn biến chính

    • 66''
       Sildillia K. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 66''
      1-0
      yellow_card Mostafa Mohamed (Phi thể thao)
    • 69''
      1-0
        Sissoko M.   Chirivella P.
    • 69''
      1-0
        Ganago I.   Simon M.
    • 71''
        Keitel Y.   Eggestein M.
      1-0
    • 72''
       Grifo V. (Gunter C.)goal
      2-0
    • 78''
       Gunter C. (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 78''
      2-0
        Corchia S.   Appiah D.
    • 78''
      2-0
        Guessand E.   Girotto A.
    • 82''
        Weisshaupt N.   Grifo V.
      2-0
    • 82''
        Schade K.   Kyereh D.
      2-0
    • 82''
        Kubler L.   Doan R.
      2-0
    • 84''
      2-0
        Bamba K.   Mostafa Mohamed
    • 90''
       Keitel Y. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • Freiburg vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Atubolu N. (G)
      9 Holer L.
      29 Jeong Woo-Yeong
      14 Keitel Y.
      17 Kubler L.
      18 Petersen N.
      20 Schade K.
      31 Schlotterbeck K.
      7 Schmid J.
      1 Uphoff B. (G)
      23 Wagner R.
      33 Weisshaupt N.
      Bamba K. 55
      Coco M. 11
      Corchia S. 24
      Descamps R. (G) 16
      Doucet L. 20
      Ganago I. 14
      Guessand E. 7
      Petric D. (G) 30
      Sissoko M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baier P.
      Kombouare A.
    • Freiburg vs Nantes: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      Nantes
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      10
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 550
      Pass
      369
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 37
      Heads
      37
    •  
       
    • 17
      Head Success
      20
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 23
      Tackles
      19
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 12
      Intercept
      13
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 129
      Attack
      113
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      40
    •