Kết quả Freiburg vs Olympiakos Piraeus, 02h00 ngày 28/10
Kết quả Freiburg vs Olympiakos Piraeus Phong độ Freiburg gần đây Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
- Freiburg 1?Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng GMùa giải (Season): 2023Olympiakos Piraeus 8 1?
- Thông tin trận đấu Freiburg vs Olympiakos Piraeus
- Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F
Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng
Freiburg vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
- 39''0-1Reabciuk O. Rodrigues G.
- 63''Eggestein M. Keitel Y.0-1
- 63''Weisshaupt N. Doan R.0-1
- 63''Jeong Woo-Yeong Kyereh D.0-1
- 69''0-1Kunde P. Biel P.
- 72''Petersen N. Gregoritsch M.0-1
- 77''Sildillia K. Lienhart P.0-1
- 80''0-1Masouras G. (Ngáng chân)
- 82''0-1El Arabi Y. (Ngáng chân)
- 82''0-1Hwang Ui-Jo El Arabi Y.
- 82''0-1Valbuena M. Masouras G.
- 82''0-1Retsos P. Vrousai M.
- 90+1''0-1Paschalakis A. (Câu giờ)
- 90+3''Kubler L. (Gunter C.)1-1
- 90+4''1-1Kunde P. (Ngáng chân)
- 90+5''1-1Ba O. (Ngáng chân)
- 90+7''1-1Ba O. (Ngáng chân)
- 90+7''1-1Retsos P. (Ngáng chân)
- 90+7''Ginter M. (Ngáng chân)1-1
Freiburg vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 21 Atubolu N. (G)8 Eggestein M.9 Holer L.29 Jeong Woo-Yeong18 Petersen N.20 Schade K.31 Schlotterbeck K.25 Sildillia K.2 Siquet H.1 Uphoff B. (G)23 Wagner R.33 Weisshaupt N.Androutsos A. 14Bouchalakis A. 5Bowler J. 20Hwang Ui-Jo 18Kalogeropoulos A. 61Kunde P. 8Papadoudis A. (G) 99Reabciuk O. 45Retsos P. 4Sapountzis A. 80Tzolakis K. (G) 88Valbuena M. 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Streich C.Gonzalez J. M.
Freiburg vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
- FreiburgOlympiakos Piraeus
- 9Corner Kicks0
- 2Corner Kicks (Half-Time)0
- 1Yellow Cards8
- 0Red Cards1
- 20Shots7
- 8Shots On Goal3
- 9Off Target4
- 3Blocked0
- 10Free Kicks7
- 65%Possession35%
- 50%Possession (Half-Time)50%
- 612Pass342
- 85%Pass Success75%
- 7Phạm lỗi8
- 0Offsides2
- 40Heads22
- 16Head Success15
- 1Saves7
- 16Tackles13
- 5Dribbles2
- 24Throw ins14
- 15Tackle Success13
- 5Intercept11
- 1Assists0
- 157Attack50
- 81Dangerous Attack15