Kết quả Freiburg vs Olympiakos Piraeus, 02h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs Olympiakos Piraeus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Freiburg vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính

    • 39''
      0-1
        Reabciuk O.   Rodrigues G.
    • 63''
        Eggestein M.   Keitel Y.
      0-1
    • 63''
        Weisshaupt N.   Doan R.
      0-1
    • 63''
        Jeong Woo-Yeong   Kyereh D.
      0-1
    • 69''
      0-1
        Kunde P.   Biel P.
    • 72''
        Petersen N.   Gregoritsch M.
      0-1
    • 77''
        Sildillia K.   Lienhart P.
      0-1
    • 80''
      0-1
      yellow_card Masouras G. (Ngáng chân)
    • 82''
      0-1
      yellow_card El Arabi Y. (Ngáng chân)
    • 82''
      0-1
        Hwang Ui-Jo   El Arabi Y.
    • 82''
      0-1
        Valbuena M.   Masouras G.
    • 82''
      0-1
        Retsos P.   Vrousai M.
    • 90+1''
      0-1
      yellow_card Paschalakis A. (Câu giờ)
    • 90+3''
       Kubler L. (Gunter C.)goal
      1-1
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Kunde P. (Ngáng chân)
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Ba O. (Ngáng chân)
    • 90+7''
      1-1
      two_yellows Ba O. (Ngáng chân)
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Retsos P. (Ngáng chân)
    • 90+7''
       Ginter M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • Freiburg vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Atubolu N. (G)
      8 Eggestein M.
      9 Holer L.
      29 Jeong Woo-Yeong
      18 Petersen N.
      20 Schade K.
      31 Schlotterbeck K.
      25 Sildillia K.
      2 Siquet H.
      1 Uphoff B. (G)
      23 Wagner R.
      33 Weisshaupt N.
      Androutsos A. 14
      Bouchalakis A. 5
      Bowler J. 20
      Hwang Ui-Jo 18
      Kalogeropoulos A. 61
      Kunde P. 8
      Papadoudis A. (G) 99
      Reabciuk O. 45
      Retsos P. 4
      Sapountzis A. 80
      Tzolakis K. (G) 88
      Valbuena M. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Gonzalez J. M.
    • Freiburg vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      Olympiakos Piraeus
    • 9
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      8
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 20
      Shots
      7
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 612
      Pass
      342
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 40
      Heads
      22
    •  
       
    • 16
      Head Success
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 16
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 5
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 157
      Attack
      50
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      15
    •