Kết quả Freiburg vs Qarabag, vòng Bảng 02h00 ngày 09/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs Qarabag
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Freiburg vs Qarabag: Diễn biến chính

    • 15''
       Doan R. (Eggestein M.)goal
      2-0
    • 39''
      2-1
      goal Vesovic M. (Owusu)
    • 45+2''
       Grifo V. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 51''
       Doan R. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 71''
        Gregoritsch M.   Petersen N.
      2-1
    • 71''
        Kyereh D.   Grifo V.
      2-1
    • 76''
      2-1
        Romao J.   Sheydayev R.
    • 77''
      2-1
        Richard   Qarayev Q.
    • 81''
      2-1
      yellow_card Zoubir A. (Phi thể thao)
    • 84''
      2-1
        Leandro Andrade   Jankovic M.
    • 88''
        Weisshaupt N.   Jeong Woo-Yeong
      2-1
    • 90+2''
      2-1
        Cafarquliyev E.   Bayramov T.
    • 90+3''
        Keitel Y.   Doan R.
      2-1
    • 90+4''
      2-1
      yellow_card Owusu (Phi thể thao)
    • Freiburg vs Qarabag: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Atubolu N. (G)
      38 Gregoritsch M.
      14 Keitel Y.
      17 Kubler L.
      11 Kyereh D.
      34 Rohl M.
      31 Schlotterbeck K.
      7 Schmid J.
      2 Siquet H.
      1 Uphoff B. (G)
      23 Wagner R.
      33 Weisshaupt N.
      Akhundzade N. 90
      Cafarquliyev E. 44
      Gugeshashvili L. (G) 23
      Huseynov A. 30
      Ibrahimli I. 18
      Leandro Andrade 15
      Medvedev M. 5
      Ozobic F. 19
      Qurbanly M. 22
      Ramazanov A. (G) 89
      Richard 7
      Romao J. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Gurbanov G.
    • Freiburg vs Qarabag: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      Qarabag
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      17
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 385
      Pass
      462
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 19
      Head Success
      16
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      9
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 6
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 107
      Attack
      107
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      43
    •