Kết quả Freiburg vs RB Leipzig, vòng 31 20h30 ngày 06/5

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Đức 2022-2023 » vòng 31

    • Freiburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 53''
      0-0
        Kampl K.   Haidara A.
    • 59''
        Rohl M.   Weisshaupt N.
      0-0
    • 64''
      0-0
      yellow_card Laimer K. (Ngáng chân)
    • 73''
      0-1
      goal Kampl K.
    • 78''
      0-1
        Halstenberg M.   Olmo D.
    • 78''
      0-1
        Poulsen Y.   Werner T.
    • 83''
       Grifo V. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 83''
        Petersen N.   Gregoritsch M.
      0-1
    • 83''
        Ezekwem K.   Gunter C.
      0-1
    • 83''
        Jeong Woo-Yeong   Eggestein M.
      0-1
    • 84''
        Schmid J.   Kubler L.
      0-1
    • 90''
      0-1
        Schlager X.   Laimer K.
    • 90+1''
      0-1
        Forsberg E.   Nkunku C.
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Kampl K. (Lỗi thô bạo)
    • Freiburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Ezekwem K.
      29 Jeong Woo-Yeong
      14 Keitel Y.
      18 Petersen N.
      34 Rohl M.
      7 Schmid J.
      25 Sildillia K.
      1 Uphoff B. (G)
      Andre Silva 19
      Diallo A. 37
      Forsberg E. 10
      Halstenberg M. 23
      Kampl K. 44
      Nyland O. (G) 13
      Poulsen Y. 9
      Raum D. 22
      Schlager X. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Rose M.
    • Freiburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      RB Leipzig
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 3
      Shots
      13
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 31%
      Possession (Half-Time)
      69%
    •  
       
    • 351
      Pass
      519
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 69
      Heads
      31
    •  
       
    • 28
      Head Success
      22
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      8
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 13
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 103
      Attack
      115
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      43
    •