Kết quả Freiburg vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 20/5

  • Freiburg 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Freiburg vs VfL Wolfsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Europa-Park Stadion (Freiburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 33

    • Freiburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

    • 54''
      0-0
      yellow_card Wimmer P. (Lỗi)
    • 57''
      0-0
        Waldschmidt L.   Wimmer P.
    • 67''
      0-0
      yellow_card Gerhardt Y. (Ngáng chân)
    • 70''
        Petersen N.   Doan R.
      0-0
    • 70''
        Gunter C.   Weisshaupt N.
      0-0
    • 70''
        Kubler L.   Schmidt K.
      0-0
    • 71''
       Gunter C. (Sallai R.)goal
      1-0
    • 75''
       Petersen N. (Sallai R.)goal
      2-0
    • 82''
      2-0
        Paredes K.   Kaminski J.
    • 82''
      2-0
        Marmoush O.   Wind J.
    • 82''
      2-0
        Svanberg M.   Arnold M.
    • 90''
        Schmid J.   Sallai R.
      2-0
    • 90+1''
        Jeong Woo-Yeong   Holer L.
      2-0
    • 90+3''
       Hofler N. (Ngáng chân)red_card
      2-0
    • Freiburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Gregoritsch M.
      5 Gulde M.
      30 Gunter C.
      29 Jeong Woo-Yeong
      14 Keitel Y.
      17 Kubler L.
      18 Petersen N.
      7 Schmid J.
      1 Uphoff B. (G)
      Cozza N. 8
      Fischer K. 2
      Franjic B. 38
      Marmoush O. 33
      Paredes K. 40
      Pejcinovic D. 18
      Pervan P. (G) 12
      Svanberg M. 32
      Waldschmidt L. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Streich C.
      Kovac N.
    • Freiburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

    • Freiburg
      VfL Wolfsburg
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 366
      Pass
      489
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 26
      Heads
      24
    •  
       
    • 14
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 14
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • Attack
      85
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      43
    •