Kết quả Fujieda MYFC vs Sagamihara, 12h00 ngày 18/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Sagamihara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Nhật Bản 2022 » vòng 25

    • Fujieda MYFC vs Sagamihara: Diễn biến chính

    • 38''
        Hisatomi R.   Shibamoto R.
      1-0
    • 46''
        Suzuki S.   Yokoyama A.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Ando T.   Tada R.
    • 62''
      1-0
        Funayama T.   Nakahara S.
    • 62''
      1-0
        Ito K.   Matsuhashi Y.
    • 62''
        Kawakami S.   Enomoto K.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Saso K.   Watabe D.
    • 80''
      1-0
        Ukita K.   Fujinuma T.
    • 84''
        Matsumura K.   Mizuno T.
      1-0
    • 89''
      1-0
      yellow_card Fujimoto J.
    • 90+3''
       Matsumura K.yellow_card
      1-0
    • Fujieda MYFC vs Sagamihara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Hisatomi R.
      8 Iwabuchi R.
      33 Kawakami S.
      28 Matsumura K.
      19 Miki N.
      40 Narahashi T. (G)
      3 Suzuki S.
      Ando T. 14
      Funayama T. 7
      Ito K. 34
      Saso K. 22
      Shibasaki T. (G) 1
      Shirai T. 18
      Ukita K. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fujieda MYFC vs Sagamihara: Số liệu thống kê

    • Fujieda MYFC
      Sagamihara
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 3
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 66
      Attack
      83
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      69
    •