Kết quả Fulham vs Leicester City, 21h00 ngày 06/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fulham vs Leicester City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Craven Cottage (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 35

    • Fulham vs Leicester City: Diễn biến chính

    • 24''
      2-0
      yellow_card Barnes H. (Lỗi)
    • 44''
       Cairney T. (Carlos Vinicius)goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        Tete   Praet D.
    • 51''
       Cairney T. (Tete K.)goal
      4-0
    • 58''
      4-0
      yellow_card Maddison J. (Phi thể thao)
    • 59''
      4-1
      goal Barnes H. (Maddison J.)
    • 60''
      4-1
        Ndidi W.   Tielemans Y.
    • 66''
      4-1
      penalty_off Vardy J. (Trượt phạt đền)
    • 70''
      4-1
      yellow_card Soumare B. (Lỗi)
    • 70''
       Willian (Reed H.)goal
      5-1
    • 76''
      5-1
        Daka P.   Vardy J.
    • 76''
      5-1
        Thomas L.   Kristiansen V.
    • 76''
      5-1
        Dewsbury-Hall K.   Soumare B.
    • 77''
        Duffy S.   Diop I.
      5-1
    • 77''
        Lukic S.   Reed H.
      5-1
    • 81''
      5-2
      goal Maddison J. (Phạt đền)
    • 82''
        Solomon M.   Willian
      5-2
    • 82''
        Reid B.   Wilson H.
      5-2
    • 82''
        Kebano N.   Cairney T.
      5-2
    • 89''
      5-3
      goal Barnes H. (Daka P.)
    • Fulham vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 49 Dibley-Dias M.
      5 Duffy S.
      38 Harris L.
      7 Kebano N.
      28 Lukic S.
      14 Reid B.
      1 Rodak M. (G)
      12 Soares C.
      11 Solomon M.
      Daka P. 20
      Dewsbury-Hall K. 22
      Evans J. 6
      Ndidi W. 25
      Pereira R. 21
      Souttar H. 15
      Tete 37
      Thomas L. 33
      Ward D. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Silva M.
      Smith D.
    • Fulham vs Leicester City: Số liệu thống kê

    • Fulham
      Leicester City
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      18
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      5
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 507
      Pass
      377
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 23
      Heads
      25
    •  
       
    • 14
      Head Success
      10
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 22
      Tackles
      14
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      18
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 6
      Intercept
      13
    •  
       
    • 4
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 109
      Attack
      111
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      49
    •