Kết quả Gangwon vs Sangju Sangmu, 17h30 ngày 06/9

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gangwon vs Sangju Sangmu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Chuncheon Songam Stadium (Chuncheon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Hàn Quốc 2022 » vòng 30

    • Gangwon vs Sangju Sangmu: Diễn biến chính

    • 44''
      0-1
      own_goal Seo Min-Woo (Phản lưới)
    • 46''
        Hoog Jansson K.   Seo Min-Woo
      0-1
    • 50''
       Kim Young-Binyellow_card
      0-1
    • 72''
      0-1
        Kim Ji-Hyun   Lee Joon-Suk
    • 72''
      0-1
        Kang Yoon-Sung   Lee Ji-Hoon
    • 72''
      0-1
        Kang Yoon-Sung   Choe Byeong-Chan
    • 73''
        Lee Jeong-Hyeop   Kim Dae-Won
      0-1
    • 73''
        Hwang Mun-Ki   Kim Dong-Hyun
      0-1
    • 74''
        Lee Woong-Hee   Kim J.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Kim Han-Gil   Kim Gyeong-Min
    • 88''
      0-1
        Moon Ji-Hwan   Kim Joon-Beom
    • 88''
      0-1
      yellow_card Kang Yoon-Sung
    • 90+4''
       Yun Suk-Youngyellow_card
      0-1
    • Gangwon vs Sangju Sangmu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Galego
      3 Hoog Jansson K.
      88 Hwang Mun-Ki
      5 Kim Dae-Woo
      25 Kim Jeong-Ho (G)
      18 Lee Jeong-Hyeop
      15 Lee Woong-Hee
      Hwang In-Jae (G) 1
      Kang Yoon-Sung 32
      Kim Han-Gil 14
      Kim Ji-Hyun 28
      Kwon Chang-Hoon 26
      Lee Young-Jae 31
      Moon Ji-Hwan 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Choi Y.
      Kim Tae-Wan
    • Gangwon vs Sangju Sangmu: Số liệu thống kê

    • Gangwon
      Sangju Sangmu
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 26%
      Possession (Half-Time)
      74%
    •  
       
    • 300
      Pass
      662
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Head Success
      10
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 16
      Tackles
      15
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 18
      Intercept
      14
    •  
       
    • 80
      Attack
      112
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      62
    •