Kết quả Gent vs Molde, vòng Bảng 00h45 ngày 04/11

  • Gent 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
    Molde 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Gent vs Molde
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ghelamco Arena (Gent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Gent vs Molde: Diễn biến chính

    • 33''
        Fortuna N.   Samoise M.
      0-0
    • 52''
       Hjulsager A. (Hong Hyun-Seok)goal
      1-0
    • 62''
       Godeau B.goal
      2-0
    • 63''
      2-0
        Fofana D. D.   Eikrem M. W.
    • 63''
      2-0
        Eriksen K.   Kaasa M. A.
    • 71''
        Cuypers H.   Hjulsager A.
      2-0
    • 71''
        Owusu E.   Depoitre L.
      2-0
    • 71''
        Hauge J. P.   Salah I.
      2-0
    • 73''
      2-0
        Hussain E.   Mannsverk S.
    • 73''
      2-0
        Grodem M.   Brynhildsen O.
    • 80''
       Kums S. (Hong Hyun-Seok)goal
      3-0
    • 83''
        De Sart J.   Odjidja-Ofoe V.
      3-0
    • 83''
      3-0
      yellow_card Lovik M. (Kéo áo)
    • 89''
       Cuypers H. (Phạt đền)goal
      4-0
    • 90+3''
      4-0
      yellow_card Eriksen K. (Lỗi thô bạo)
    • Gent vs Molde: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Cuypers H.
      13 De Sart J.
      19 Fofana M.
      25 Fortuna N.
      10 Hauge J. P.
      15 Lagae B.
      6 Owusu E.
      33 Roef D. (G)
      35 Van Daele C.
      27 Van den Bergh R.
      40 Vanden Borre R. (G)
      28 Van Hauter R.
      Bakke J. 24
      Craninx A. (G) 12
      Eriksen K. 20
      Fofana D. D. 9
      Grodem M. 22
      Hussain E. 16
      Linnes M. 21
      Odegard N. 33
      Petersen O. (G) 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vanhaezebrouck H.
      Moe E.
    • Gent vs Molde: Số liệu thống kê

    • Gent
      Molde
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 25
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 17
      Off Target
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 594
      Pass
      379
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 1
      Tackle Success
      6
    •  
       
    • 134
      Attack
      75
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      20
    •