Kết quả Gent vs Shamrock Rovers, 23h45 ngày 15/9

  • Gent 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gent vs Shamrock Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ghelamco Arena (Gent)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Gent vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính

    • 46''
        Godeau B.   Torunarigha J.
      2-0
    • 46''
      2-0
        Kavanagh S.   McCann C.
    • 65''
       Odjidja-Ofoe V. (Fofana M.)goal
      3-0
    • 66''
      3-0
        Greene A.   Watts D.
    • 67''
        Owusu E.   Odjidja-Ofoe V.
      3-0
    • 67''
        Depoitre L.   Fofana M.
      3-0
    • 67''
        Hjulsager A.   Hong Hyun-Seok
      3-0
    • 73''
       Hauge J. P. (Phi thể thao)yellow_card
      3-0
    • 73''
      3-0
      yellow_card Greene A. (Phi thể thao)
    • 75''
      3-0
        Burke G.   Gaffney R.
    • 75''
      3-0
        Farrugia N.   Finn R.
    • 75''
      3-0
        Ferizaj J.   Byrne J.
    • 77''
      3-0
      yellow_card Kavanagh S. (Ngáng chân)
    • 77''
        Fortuna N.   Kums S.
      3-0
    • Gent vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Depoitre L.
      12 De Ridder N.
      25 Fortuna N.
      31 Godeau B.
      21 Hanche-Olsen A.
      17 Hjulsager A.
      15 Lagae B.
      6 Owusu E.
      33 Roef D. (G)
      16 Salah I.
      40 Vanden Borre R. (G)
      28 Van Hauter R.
      Burke G. 10
      Emakhu A. 38
      Farrugia N. 23
      Ferizaj J. 21
      Greene A. 9
      Kavanagh S. 11
      Leon Pöhls (G) 25
      Power S. 14
      Serdenyuk V. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vanhaezebrouck H.
      Bradley S.
    • Gent vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê

    • Gent
      Shamrock Rovers
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 18
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 624
      Pass
      467
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 17
      Head Success
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      25
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Intercept
      6
    •  
       
    • 128
      Attack
      115
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      58
    •