Kết quả Georgia vs Bắc Macedonia, 23h00 ngày 23/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue C / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Georgia vs Bắc Macedonia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena (Tbilisi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue C

    • Georgia vs Bắc Macedonia: Diễn biến chính

    • 64''
       Kvaratskhelia K. (Zivzivadze B.)goal
      1-0
    • 68''
      1-0
        Todoroski T.   Ashkovski S.
    • 68''
      1-0
        Trajkovski A.   Spirovski S.
    • 72''
        Azarovi I.   Tsitaishvili G.
      1-0
    • 72''
        Lochoshvili L.   Khocholava D.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Serafimov N.   Velkovski D.
    • 73''
      1-0
        Atanasov J.   Ristovski M.
    • 78''
        Mikautadze G.   Zivzivadze B.
      1-0
    • 78''
        Mekvabishvili A.   Davitashvili Z.
      1-0
    • 84''
      1-0
        Elezi A.   Bardhi E.
    • 87''
        Mamuchashvili V.   Aburjania G.
      1-0
    • Georgia vs Bắc Macedonia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Azarovi I.
      13 Chabradze G.
      21 Giorbelidze G.
      11 Lobjanidze S.
      14 Lochoshvili L.
      1 Loria G. (G)
      17 Mamuchashvili V.
      8 Mekvabishvili A.
      22 Mikautadze G.
      10 Qazaishvili V.
      23 Shovnadze L. (G)
      Aleksovski I. (G) 12
      Atanasov J. 11
      Babunski D. 18
      Bejtulai E. 4
      Dimoski B. 17
      Doriev L. 13
      Elezi A. 16
      Fazlagic E. 21
      Serafimov N. 15
      Siskovski D. (G) 22
      Todoroski T. 2
      Trajkovski A. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sagnol W.
      Milevski B.
    • Georgia vs Bắc Macedonia: Số liệu thống kê

    • Georgia
      Bắc Macedonia
    • 4
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      19
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      9
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 295
      Pass
      570
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 12
      Heads
      12
    •  
       
    • 8
      Head Success
      4
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 18
      Tackles
      21
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 20
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 57
      Attack
      151
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      49
    •