Kết quả Getafe vs Atletico Madrid, 00h30 ngày 16/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Getafe 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Getafe vs Atletico Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez (Getafe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 1

    • Getafe vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

    • 55''
       Alena C. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 58''
        Portu   Alena C.
      0-1
    • 59''
      0-2
      goal Morata A. (Joao Felix)
    • 62''
      0-2
        Carrasco Y.   Niguez S.
    • 62''
      0-2
        Griezmann A.   Lemar T.
    • 62''
      0-2
        de Paul R.   Llorente M.
    • 63''
        Seoane J.   Maksimovic N.
      0-2
    • 75''
      0-3
      goal Griezmann A. (Joao Felix)
    • 81''
        Parra M.   Mayoral B.
      0-3
    • 81''
        Mata J.   Unal E.
      0-3
    • 83''
      0-3
        Correa A.   Joao Felix
    • 83''
      0-3
        Matheus Cunha   Morata A.
    • 90''
      0-3
      yellow_card Carrasco Y. (Kéo áo)
    • Getafe vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Alcoado D. J. C. (G)
      16 Algobia A.
      4 Alvarez Sosa P. G.
      33 Bellmunt V. (G)
      7 Mata J.
      30 Parra M.
      28 Patrick J.
      9 Portu
      31 Revuelta A.
      29 Rivera G.
      32 Rodriguez A.
      8 Seoane J.
      Carrasco Y. 21
      Correa A. 10
      de Paul R. 5
      Gomis Aleman A. (G) 31
      Grbic I. (G) 1
      Griezmann A. 8
      Hermoso M. 22
      Kondogbia G. 4
      Lodi R. 12
      Matheus Cunha 9
      Moreno M. 36
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Flores Q.
      Simeone D.
    • Getafe vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

    • Getafe
      Atletico Madrid
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      12
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      2
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 384
      Pass
      543
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 0
      Offsides
      5
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 14
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 11
      Tackles
      20
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 125
      Attack
      94
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      36
    •