Kết quả Getafe vs Sevilla, vòng 26 00h30 ngày 20/3

  • Getafe 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Getafe vs Sevilla
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez (Getafe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 26

    • Getafe vs Sevilla: Diễn biến chính

    • 50''
       Munir El Haddadi (Mayoral B.)goal
      1-0
    • 55''
      1-0
        En Nesyri Y.   Gil B.
    • 55''
      1-0
        Suso   Torres O.
    • 55''
      1-0
        Rakitic I.   Jordan J.
    • 62''
        Iglesias J.   Suarez D.
      1-0
    • 63''
      1-0
      yellow_card Bade L. (Kéo áo)
    • 70''
        Algobia A.   Munir El Haddadi
      1-0
    • 70''
        Villar G.   Maksimovic N.
      1-0
    • 76''
       Villar G. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 83''
        Alena C.   Milla L.
      1-0
    • 84''
        Mata J.   Mayoral B.
      1-0
    • 90+2''
       Alvarez G. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 90+5''
       Unal E. (Mata J.)goal
      2-0
    • Getafe vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Alcoado D. J. C. (G)
      11 Alena C.
      16 Algobia A.
      3 Angileri F.
      1 Casilla K. (G)
      21 Iglesias J.
      14 Latasa J.
      7 Mata J.
      8 Seoane J.
      24 Villar G.
      Arbol M. (G) 36
      Bueno M. 43
      Corona J. 9
      Dmitrovic M. (G) 1
      En Nesyri Y. 15
      Mir R. 12
      Montiel G. 2
      Rakitic I. 10
      Suso 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Flores Q.
      Sampaoli J.
    • Getafe vs Sevilla: Số liệu thống kê

    • Getafe
      Sevilla
    • 4
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      26
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 299
      Pass
      525
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 45
      Heads
      29
    •  
       
    • 21
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 10
      Intercept
      13
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 114
      Attack
      116
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      28
    •