Kết quả Getafe vs Valladolid, vòng 7 23h30 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Getafe 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Getafe vs Valladolid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez (Getafe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 7

    • Getafe vs Valladolid: Diễn biến chính

    • 18''
       Djene (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 20''
      0-1
      goal Leon S. (Phạt đền)
    • 29''
       Mayoral B. (Arambarri M.)goal
      1-1
    • 31''
       Suarez D. (Duarte D.)goal
      2-1
    • 33''
      2-1
        El Yamiq J.   Fernandez J.
    • 37''
      2-2
      goal Leon S. (Perez K.)
    • 46''
      2-2
        Feddal Z.   El Yamiq J.
    • 46''
        Seoane J.   Algobia A.
      2-2
    • 49''
      2-3
      goal Plano O. (Leon S.)
    • 64''
        Munir El Haddadi   Arambarri M.
      2-3
    • 70''
       Soria D. (Ngáng chân)yellow_card
      2-3
    • 72''
      2-3
      yellow_card Aguado A. (Lỗi)
    • 73''
       Unal E. (Trượt phạt đền)penalty_off
      2-3
    • 75''
        Latasa J.   Iglesias J.
      2-3
    • 78''
      2-3
        Sanchez I.   Plano O.
    • 78''
      2-3
        Weissman S.   Leon S.
    • 82''
        Mitrovic S.   Seoane J.
      2-3
    • 86''
      2-3
        Malsa M.   Mesa R.
    • 90+4''
      2-3
      yellow_card Masip J. (Lỗi)
    • Getafe vs Valladolid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Alcoado D. J. C. (G)
      15 Alderete O.
      12 Amavi J.
      3 Angileri F.
      1 Casilla K. (G)
      14 Latasa J.
      7 Mata J.
      23 Mitrovic S.
      17 Munir El Haddadi
      28 Patrick J.
      8 Seoane J.
      Aceves A. (G) 31
      El Yamiq J. 15
      Feddal Z. 3
      Malsa M. 14
      Monchu 8
      Narvaez J. 20
      Olaza L. 12
      Rosa L. 39
      Sanchez I. 21
      Weissman S. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Flores Q.
      Rojo Martin J.
    • Getafe vs Valladolid: Số liệu thống kê

    • Getafe
      Valladolid
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 14
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 321
      Pass
      433
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 23
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 2
      Intercept
      8
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 94
      Attack
      87
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      38
    •