Kết quả Gillingham vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 07/1

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gillingham vs Crewe Alexandra
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Priestfield Stadium (Gillingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 26

    • Gillingham vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

    • 57''
       Nichols T. (MacDonald A.)goal
      1-0
    • 62''
      1-1
      goal Ainley C.
    • 67''
        Lapslie G.   Dieng T.
      1-1
    • 67''
        Jefferies D.   O'Brien A.
      1-1
    • 68''
      1-1
        Baker-Richardson C.   Amoo D.
    • 70''
       O'Brien A. (Nichols T.)goal
      2-1
    • 77''
        Coleman E.   Nichols T.
      2-1
    • 84''
      2-1
        Holicek M.   Ainley C.
    • 90+1''
        Wright W.   MacDonald A.
      2-1
    • 90+1''
        Tutonda D.   Alexander C.
      2-1
    • 90+5''
       Ehmer M.yellow_card
      2-1
    • Gillingham vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Abrahams T.
      18 Coleman E.
      33 Holtam T. (G)
      49 Lapslie G.
      44 O'Brien A.
      3 Tutonda D.
      4 Wright W.
      Baker-Richardson C. 9
      Holicek M. 27
      Kempster-Down Z. 35
      Lawton S. 29
      Lunt O. 30
      Webster T. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Harris N.
      Bell L.
    • Gillingham vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

    • Gillingham
      Crewe Alexandra
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 0
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 383
      Pass
      351
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      62%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 58
      Heads
      46
    •  
       
    • 32
      Head Success
      20
    •  
       
    • 15
      Tackles
      10
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      39
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 17
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      116
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      46
    •