Kết quả Gimnasia LP vs Union Santa Fe, 00h00 ngày 24/4

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gimnasia LP vs Union Santa Fe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Juan Carmelo Zerillo (La Plata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Gimnasia LP vs Union Santa Fe: Diễn biến chính

    • 29''
      0-0
      yellow_card Britez E.
    • 35''
      0-0
        Blasi B.   Britez E.
    • 43''
       Piris O.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Peralta Bauer M. E.   Nardoni J.
    • 46''
      0-0
        Zenon K.   Machuca I.
    • 46''
      0-0
        Jaurena S.   Roldan E.
    • 46''
        Colazo N.   Guiffrey G.
      0-0
    • 48''
       Sosa R. (Carbonero J.)goal
      1-0
    • 68''
        Muro T.   Ramirez E.
      1-0
    • 75''
       Tarragona C.yellow_card
      1-0
    • 78''
        Chavez L.   Sosa R.
      1-0
    • 78''
        Dominguez B.   Carbonero J.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Ramos L.   Portillo J.
    • 90+3''
       Aleman B.yellow_card
      1-0
    • 90+4''
        Soldano F.   Tarragona C.
      1-0
    • Gimnasia LP vs Union Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Chavez L.
      18 Colazo N.
      44 Dominguez B.
      1 Durso T. (G)
      20 Lescano A.
      33 Leyes N.
      36 Miramon I.
      22 Miranda M.
      28 Muro T.
      35 Palazzo B.
      15 Soldano F.
      26 Torres F.
      Aguero F. 21
      Alvez J. 44
      Blasi B. 4
      Bucca L. 26
      Esquivel L. 37
      Gonzalez D. (G) 35
      Jaurena S. 11
      Juarez D. 29
      Penailillo N. 14
      Peralta Bauer M. E. 9
      Ramos L. 33
      Zenon K. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gorosito N.
      Munua G.
    • Gimnasia LP vs Union Santa Fe: Số liệu thống kê

    • Gimnasia LP
      Union Santa Fe
    • 11
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Blocked
      5
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 299
      Pass
      347
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 14
      Intercept
      12
    •  
       
    • 61
      Attack
      84
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      26
    •