Kết quả Glasgow Rangers vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 17/8

  • Vòng đấu: Vòng Play-Off
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Glasgow Rangers vs PSV Eindhoven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ibrox Stadium (Glasgow)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Play-Off

    • Glasgow Rangers vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

    • 50''
      1-1
      yellow_card Obispo A. (Ngáng chân)
    • 53''
      1-1
      yellow_card de Jong L. (Phi thể thao)
    • 57''
       Goldson C. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 69''
      1-1
      yellow_card Saibari I. (Lỗi thô bạo)
    • 70''
       Lawrence T.goal
      2-1
    • 71''
        Wright S.   Tillman M.
      2-1
    • 71''
        Kamara G.   Davis S.
      2-1
    • 78''
      2-2
      goal Obispo A. (Gakpo C.)
    • 79''
      2-2
        Branthwaite J.   Obispo A.
    • Glasgow Rangers vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Arfield S.
      44 Devine A.
      8 Jack R.
      18 Kamara G.
      38 King L.
      17 Matondo R.
      28 McCrorie R. (G)
      1 McGregor A. (G)
      20 Morelos A.
      30 Sakala F.
      23 Wright S.
      3 Yilmaz R.
      Bakayoko J. 27
      Branthwaite J. 22
      Drommel J. (G) 16
      Luckassen D. 26
      Mwene P. 29
      Oppegard F. 35
      Savio 33
      Simons X. 7
      Til G. 20
      van Ginkel M. 8
      Waterman B. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Bronckhorst G.
      van Nistelrooy R.
    • Glasgow Rangers vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

    • Glasgow Rangers
      PSV Eindhoven
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      8
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 526
      Pass
      431
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 12
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 13
      Tackles
      21
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 114
      Attack
      90
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      34
    •