Kết quả Gomel vs Aris Salonica, vòng Loại 2 01h00 ngày 28/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gomel vs Aris Salonica
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kleanthis Vikelidis Stadium (Thessaloniki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Gomel vs Aris Salonica: Diễn biến chính

    • 23''
      0-0
        Dabo B.   Cheikh P.
    • 33''
      0-0
      yellow_card Mazikou B.
    • 45''
      0-1
      goal Gray A. (Mancini D.)
    • 46''
      0-1
        Peersman M.   Mazikou B.
    • 46''
      0-1
        Odubajo M.   M'Bakata S.
    • 63''
      0-1
      yellow_card Doukoure C.
    • 68''
        Kozlovskiy D.   Anufriev A.
      0-1
    • 80''
        Potapenko A.   Adeola R. O.
      0-1
    • 81''
      0-1
      yellow_card Peersman M.
    • 82''
       Gogolashvili G. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 83''
      1-1
        Iturbe J.   Camacho R.
    • 83''
      1-1
        Chatziioannou C.   Palma L.
    • 87''
        Sovpel V.   Costrov I.
      1-1
    • 88''
        Ermakovich K.   Sedko P.
      1-1
    • 90''
      1-1
      yellow_card Dabo B.
    • 90+3''
      1-2
      goal Gray A. (Iturbe J.)
    • Gomel vs Aris Salonica: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Aleksievich I.
      27 Ermakovich K.
      7 Gogolashvili G.
      2 Kozlovskiy D.
      25 Kuzmenok I.
      3 Matveychik S.
      71 Naumovich A. (G)
      17 Potapenko A.
      44 Sadovsky D. (G)
      15 Shevchenko K.
      23 Sovpel V.
      Chatziioannou C. 21
      Dabo B. 6
      Iturbe J. 11
      Karakasidis G. (G) 70
      Marmaridis C. 25
      Odubajo M. 22
      Panagidis M. 77
      Peersman M. 43
      Sgouros R. 88
      Siabanis M. (G) 99
      Tanoulis K. 50
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nevinskiy V.
      Burgos G.
    • Gomel vs Aris Salonica: Số liệu thống kê

    • Gomel
      Aris Salonica
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 43%
      Possession (HT)
      57%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 37
      Attack
      46
    •  
       
    • 69
      Dangerous Attack
      102
    •