Kết quả Gremio Novorizontino vs Nautico PE, 03h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Gremio Novorizontino vs Nautico PE
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Dr. Jorge Ismael de Biasi (Sao Paulo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Brazil 2022 » vòng 35

    • Gremio Novorizontino vs Nautico PE: Diễn biến chính

    • 28''
       Diego Torresyellow_card
      1-0
    • 31''
       Ronaldyellow_card
      1-0
    • 35''
       Douglas Baggiogoal
      2-0
    • 37''
      2-0
      yellow_card Djavan
    • 46''
      2-0
        Kieza   Djavan
    • 46''
      2-0
        Junior Tavares   Richard Franco
    • 54''
       Ronaldgoal
      3-0
    • 59''
        Romulo   Ronald
      3-0
    • 71''
       Jhony Douglasyellow_card
      3-0
    • 72''
       Diego Torresgoal
      4-0
    • 73''
      4-0
        Ralph   Souza
    • 73''
      4-0
        Pedro Vitor   Joao Lucas
    • 77''
       Romulogoal
      5-0
    • 78''
       Romuloyellow_card
      5-0
    • 78''
        Helio Borges   Danielzinho
      5-0
    • 78''
        Ramon Martinez   Diego Torres
      5-0
    • 80''
       Helio Borgesgoal
      6-0
    • 81''
      6-0
        Thomaz Carvalho   Julio
    • 85''
        Cleo Silva   Felipe Albuquerque
      6-0
    • 86''
        Leo Baiano   Gustavo Bochecha
      6-0
    • Gremio Novorizontino vs Nautico PE: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Barba
      21 Cleo Silva
      14 Filemon R.
      22 Helio Borges
      13 Joilson
      17 Leo Baiano
      9 Lucas Tocantins
      19 Luiz Henrique
      18 Ramon Martinez
      16 Reverson
      20 Romulo
      12 Vinicius Almeida (G)
      Amarildo 23
      Anilson 2
      Julio Vitor 17
      Junior Tavares 22
      Kieza 9
      Lopes B. (G) 12
      Pedro Vitor 11
      Ralph 19
      Thomaz Carvalho 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • de Freitas U.
      Cavalcanti D.
    • Gremio Novorizontino vs Nautico PE: Số liệu thống kê

    • Gremio Novorizontino
      Nautico PE
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      4
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 327
      Pass
      540
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 9
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 6
      Tackles
      8
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Intercept
      11
    •  
       
    • 95
      Attack
      95
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      36
    •