Kết quả Grenoble vs Bastia, vòng 20 01h00 ngày 29/1

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
    Bastia 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Grenoble vs Bastia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade des Alpes (Grenoble)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Pháp 2022-2023 » vòng 20

    • Grenoble vs Bastia: Diễn biến chính

    • 65''
      0-0
      yellow_card Sainati J.
    • 66''
        Ba P. M.   Tell J.
      0-0
    • 72''
      0-0
        Salles Lamonge S.   Vincent C.
    • 76''
        Sbai A.   Phaeton M.
      0-0
    • 76''
        Gaspar J.   Mendy A.
      0-0
    • 79''
      0-0
        Van Den Kerkhof K.   Bohnert F.
    • 90''
      0-1
      goal Djoco K. (Salles Lamonge S.)
    • 90+2''
       Sbai A.yellow_card
      0-1
    • Grenoble vs Bastia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Ba P. M.
      80 Correa J.
      12 Gaspar J.
      14 Nestor L.
      30 Salles E. (G)
      11 Sbai A.
      21 Tchaptchet A.
      Alfarela M. 27
      Boucher Z. (G) 1
      Djoco K. 39
      Magri F. 11
      Salles Lamonge S. 10
      Schur K. 8
      Van Den Kerkhof K. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hognon V.
      Brouard R.
    • Grenoble vs Bastia: Số liệu thống kê

    • Grenoble
      Bastia
    • 3
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      4
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 501
      Pass
      349
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 98
      Attack
      80
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      68
    •