Kết quả Grenoble vs Guingamp, vòng 38 00h00 ngày 03/6

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Grenoble vs Guingamp
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade des Alpes (Grenoble)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Pháp 2022-2023 » vòng 38

    • Grenoble vs Guingamp: Diễn biến chính

    • 24''
       Sbai A. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 54''
      0-2
      own_goal Maubleu B. (Phản lưới)
    • 56''
        Inikurogha O.   Ba P. M.
      0-2
    • 67''
       Diarra M.yellow_card
      0-2
    • 71''
        Jeno J. A.   Monfray A.
      0-2
    • 71''
      0-2
        Merghem M.   El Ouazzani A.
    • 74''
      0-2
      yellow_card Muyumba T.
    • 76''
      0-2
        Picard H.   Guillaume B.
    • 77''
        Correa J.   Tell J.
      0-2
    • 77''
        D'Antona M.   Sbai A.
      0-2
    • 85''
      0-2
        Manceau V.   Sivis M.
    • 85''
      0-2
        Barthelme M.   Livolant J.
    • 85''
      0-2
        Tchimbembe W.   Muyumba T.
    • Grenoble vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Correa J.
      33 D'Antona M.
      35 Inikurogha O.
      15 Jeno J. A.
      29 Paquiez G.
      30 Salles E. (G)
      3 Straalman B.
      Barthelme M. 28
      Manceau V. 15
      Merghem M. 10
      Picard H. 20
      Roux B. 2
      Tchimbembe W. 12
      Youfeigane D. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hognon V.
      Dumont S.
    • Grenoble vs Guingamp: Số liệu thống kê

    • Grenoble
      Guingamp
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      7
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 563
      Pass
      409
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Head Success
      12
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 13
      Tackles
      16
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      5
    •  
       
    • 112
      Attack
      95
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      42
    •