Kết quả Grenoble vs Rodez, vòng 36 00h00 ngày 21/5

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Grenoble vs Rodez
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade des Alpes (Grenoble)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Pháp 2022-2023 » vòng 36

    • Grenoble vs Rodez: Diễn biến chính

    • 65''
      1-1
        Buades L.   Torres L.
    • 69''
        Tell J.   Sbai A.
      1-1
    • 70''
        Jeno J. A.   Ngando A.
      1-1
    • 72''
      1-1
        Boissier R.   Rajot L.
    • 72''
      1-1
        Depres C.   Soumano S.
    • 74''
       Mendy A.yellow_card
      1-1
    • 80''
      1-1
        Mendes J.   Valerio A.
    • 80''
      1-1
        Pembele A.   Senaya M.
    • Grenoble vs Rodez: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Correa J.
      13 Diop M. (G)
      35 Inikurogha O.
      15 Jeno J. A.
      29 Paquiez G.
      21 Tchaptchet A.
      97 Tell J.
      Boissier R. 6
      Buades L. 19
      Cibois S. (G) 1
      Depres C. 25
      Kutateladze N. 23
      Mendes J. 11
      Pembele A. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hognon V.
      Santini D.
    • Grenoble vs Rodez: Số liệu thống kê

    • Grenoble
      Rodez
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 684
      Pass
      320
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 12
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      29
    •  
       
    • 22
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 14
      Intercept
      13
    •  
       
    • 156
      Attack
      125
    •  
       
    • 92
      Dangerous Attack
      92
    •