Kết quả Grimsby Town vs Carlisle, 01h45 ngày 28/9

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Carlisle
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Blundell Park (Cleethorpes)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 4

    • Grimsby Town vs Carlisle: Diễn biến chính

    • 60''
        Richardson L.   Simmonds K.
      0-2
    • 61''
        Orsi-Dadomo D.   Taylor R.
      0-2
    • 65''
       Efete M.goal
      1-2
    • 67''
      1-2
      yellow_card Guy C.
    • 68''
      1-2
      yellow_card Armer J.
    • 70''
      1-2
        Harris J. J.   Gibson J.
    • 71''
       Hunt A.yellow_card
      1-2
    • 80''
      1-2
        Charters T.   Mellish J.
    • 84''
        Kiernan B.   Amos D.
      1-2
    • Grimsby Town vs Carlisle: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Battersby O. (G)
      15 Clifton H.
      32 Cropper J.
      7 Maguire-Drew J.
      5 Pearson S.
      23 Pepple A.
      14 Wearne S.
      Bollado N. 27
      Carr R. 35
      Harris J. J. 29
      Hilton S. 12
      Huntington P. 23
      Kelly M. (G) 30
      Stretton J. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hurst P.
      Simpson P.
    • Grimsby Town vs Carlisle: Số liệu thống kê

    • Grimsby Town
      Carlisle
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 537
      Pass
      276
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      53%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 44
      Heads
      44
    •  
       
    • 24
      Head Success
      20
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      30
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 37
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      30
    •  
       
    • 19
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 148
      Attack
      118
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      41
    •