Kết quả Guangzhou FC vs Hebei China Fortune, 18h30 ngày 19/6

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Guangzhou FC vs Hebei China Fortune
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tianhe Stadium (Guangzhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 5

    • Guangzhou FC vs Hebei China Fortune: Diễn biến chính

    • 35''
       Chen R.yellow_card
      0-0
    • 43''
      0-0
      yellow_card Bao Y.
    • 46''
      0-0
        Yao X.   Ding Haifeng
    • 46''
      0-0
        Liao W.   Gao Y.
    • 46''
        Fan H.   Ling J.
      0-0
    • 48''
      0-0
      two_yellows Zhang W.
    • 61''
       Huang G.yellow_card
      0-0
    • 64''
        Wan L.   Chen R.
      0-0
    • 67''
       Yang Liyu (Li Y.)goal
      1-0
    • 69''
       Asqer A.two_yellows
      1-0
    • 75''
      1-0
        Song X.   Gao Huaze
    • 84''
        Wei M.   Huang G.
      1-0
    • 89''
      1-0
        Yang Y.   Xu T.
    • 90+2''
        Hou Yu   Wei Shihao
      1-0
    • 90+2''
        Chen L.   Yang Liyu
      1-0
    • 90+3''
       Browning T.yellow_card
      1-0
    • Guangzhou FC vs Hebei China Fortune: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Chen L.
      4 Chen Q.
      18 Fan H.
      34 Hou Yu
      23 Li J.
      13 Wan L.
      36 Wei M.
      27 Wei S.
      19 Zhang Jianzhi (G)
      14 Zhang Z.
      3 Zhao W.
      21 Zheng S.
      Chen Yunhua 14
      Chenyu Y. 29
      Guo Hanru (G) 18
      Jin X. 37
      Liao W. 25
      Pang Jiajun (G) 34
      Ren W. 22
      Song X. 17
      Sun H. 31
      Yang Y. 33
      Yao X. 11
      Zhao Z. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Liu Z.
      Kim Jong-Boo
    • Guangzhou FC vs Hebei China Fortune: Số liệu thống kê

    • Guangzhou FC
      Hebei China Fortune
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      3
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 6
      Blocked
      0
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 48%
      Possession (HT)
      52%
    •  
       
    • 380
      Pass
      431
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 20
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 8
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 97
      Attack
      88
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      41
    •