Kết quả Guinea vs Ai Cập, vòng Loại (Bảng) 00h00 ngày 21/3

  • Guinea 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Loại (Bảng) / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Guinea vs Ai Cập
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de Marrakech (Marrakech)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Châu Phi 2022-2023 » vòng Loại (Bảng)

    • Guinea vs Ai Cập: Diễn biến chính

    • 36''
       Kamano F.yellow_card
      1-0
    • 42''
      1-1
      goal Trezeguet (Salah M.)
    • 59''
        Camara A.   Diakhaby M.
      1-1
    • 67''
      1-1
        Fathi H.   Hamada M.
    • 67''
      1-1
        Mohamed A. R.   Hany M.
    • 68''
      1-1
      yellow_card Mohamed A. R.
    • 73''
        Sylla D.   Guilavogui M.
      1-1
    • 74''
        Sylla M.   Moriba I.
      1-1
    • 79''
      1-2
      goal Mostafa Mohamed (Trezeguet)
    • 83''
        Kante   Kamano F.
      1-2
    • 84''
        Konate M.   Conte A.
      1-2
    • 90+1''
      1-2
        Fathi M.   Zizo
    • 90+1''
      1-2
        Kahraba   Mostafa Mohamed
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Trezeguet
    • Guinea vs Ai Cập: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Camara A.
      18 Camara M.
      15 Cisse S.
      4 Conte I.
      17 Diaby Y.
      16 Diakhaby L. (G)
      12 Diakite I.
      11 Kante
      1 Keita A. (G)
      20 Konate M.
      21 Sylla D.
      14 Sylla M.
      El Fotouh A. 13
      El Shahat H. 14
      Fathi H. 5
      Fathi M. 18
      Gabal M. 16
      Kahraba 11
      Lasheen M. 17
      Marei M. 15
      Mohamed A. R. 4
      Sobhi M. (G) 23
      Trezeguet 7
      Yasser Ibrahim 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Diawara K.
      Vitoria R.
    • Guinea vs Ai Cập: Số liệu thống kê

    • Guinea
      Ai Cập
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      9
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 402
      Pass
      450
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 9
      Head Success
      6
    •  
       
    • 9
      Tackles
      19
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 136
      Attack
      122
    •  
       
    • 82
      Dangerous Attack
      75
    •