Kết quả Hà Lan vs Qatar, vòng Bảng 22h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hà Lan vs Qatar
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Bayt Stadium (Al Khor)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Hà Lan vs Qatar: Diễn biến chính

    • 52''
       Ake N. (Cùi trỏ)yellow_card
      2-0
    • 64''
      2-0
        Boudiaf K.   Madibo A. O.
    • 64''
      2-0
        Muntari M.   Almoez Ali
    • 64''
      2-0
        Assadalla A.   Al Haydos H.
    • 66''
        Berghuis S.   Klaassen D.
      2-0
    • 66''
        Janssen V.   Depay M.
      2-0
    • 82''
        Weghorst W.   Gakpo C.
      2-0
    • 82''
        Koopmeiners T.   De Roon M.
      2-0
    • 85''
      2-0
        Alaaeldin A.   Hatem A.
    • 85''
      2-0
        Khoder M.   Mohammad I.
    • 86''
        Taylor K.   de Jong F.
      2-0
    • Hà Lan vs Qatar: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Berghuis S.
      7 Bergwijn S.
      13 Bijlow J. (G)
      9 de Jong L.
      3 de Ligt M.
      6 de Vrij S.
      26 Frimpong J.
      18 Janssen V.
      20 Koopmeiners T.
      12 Lang N.
      16 Malacia T.
      1 Pasveer R. (G)
      25 Simons X.
      24 Taylor K.
      19 Weghorst W.
      Abdulsallam J. G. 25
      Alaaeldin A. 7
      Al Hadhrami N. 24
      Al Hajri S. 20
      Al Sheeb S. (G) 1
      Assadalla A. 8
      Boudiaf K. 12
      Hassan Y. (G) 21
      Khoder M. 13
      Mazeed K. M. 18
      Meshaal M. 26
      Muntari M. 9
      Salman T. 5
      Waad M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Gaal L.
      Sanchez Bas F.
    • Hà Lan vs Qatar: Số liệu thống kê

    • Hà Lan
      Qatar
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      24
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 784
      Pass
      452
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 10
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 123
      Attack
      96
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      36
    •