Kết quả Hamburger vs Holstein Kiel, 19h30 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hamburger vs Holstein Kiel
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Volksparkstadion (Hamburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Đức 2022-2023 » vòng 25

    • Hamburger vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

    • 46''
        Benes L.   Dompe J.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Muhling A.   Schulz M.
    • 50''
      0-0
      yellow_card Komenda M. (Lỗi)
    • 63''
      0-0
        Arp J.-F.   Porath F.
    • 63''
      0-0
        Kirkeskov M.   Komenda M.
    • 64''
       Schonlau B. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 72''
      0-0
      yellow_card Wahl H. (Kéo áo)
    • 74''
        Nemeth A.   Konigsdorffer R.
      0-0
    • 87''
      0-0
      yellow_card Arp J.-F. (Lỗi thô bạo)
    • 87''
       Katterbach N. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 89''
      0-0
        Wriedt K. O.   Reese F.
    • 90''
       Heyer M. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • Hamburger vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Benes L.
      33 Katterbach N.
      10 Kittel S.
      46 Krahn E.
      2 Mikelbrencis W.
      20 Nemeth A.
      19 Raab M. (G)
      36 Suhonen A.
      37 Zumberi V.
      Arp J.-F. 20
      Kirkeskov M. 2
      Korb J. 23
      Muhling A. 8
      Obuz M. 30
      Sterner J. 32
      Thesker S. 5
      Weiner T. (G) 33
      Wriedt K. O. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hubner J.
      Rapp M.
    • Hamburger vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

    • Hamburger
      Holstein Kiel
    • 17
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 11
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 24
      Shots
      5
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 392
      Pass
      386
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 31
      Heads
      23
    •  
       
    • 14
      Head Success
      13
    •  
       
    • 1
      Saves
      10
    •  
       
    • 13
      Tackles
      26
    •  
       
    • 21
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 6
      Intercept
      12
    •  
       
    • 112
      Attack
      85
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      40
    •