Kết quả Hamilton Academical vs Ayr Utd., 22h00 ngày 18/3

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Ayr Utd.
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hope CBD Stadium (Hamilton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Scotland 2022-2023 » vòng 29

    • Hamilton Academical vs Ayr Utd.: Diễn biến chính

    • 30''
      0-2
      yellow_card McAlear R.
    • 45''
      0-2
      yellow_card McAllister N.
    • 46''
        Redfern M.   Sparrow T.
      0-2
    • 46''
        Ashley-Seal B.   Winter A.
      0-2
    • 62''
        De Bolle L.   Smith C.
      0-2
    • 66''
        Stephenson D.   Tiehi J.
      0-2
    • 71''
      0-2
        Maguire C.   O'Connor D.
    • 76''
      0-2
        Mitchell-Lawson J.   Ashford S.
    • 85''
      0-2
        Bryden F.   Akinyemi D.
    • 85''
      0-2
        Smith P.   Murdoch A.
    • Hamilton Academical vs Ayr Utd.: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Ashley-Seal B.
      23 De Bolle L.
      5 Easton B.
      24 Lawson S.
      14 Redfern M.
      31 Smith J. (G)
      11 Smith L.
      16 Stephenson D.
      10 Zanatta D.
      Bilham K. 26
      Bryden F. 30
      Hewitt M. 20
      Kirk A. 15
      Maguire C. 77
      McAdams A. (G) 1
      McKenzie M. 22
      Mitchell-Lawson J. 11
      Smith P. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rankin J.
      Bullen L.
    • Hamilton Academical vs Ayr Utd.: Số liệu thống kê

    • Hamilton Academical
      Ayr Utd.
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 4
      Shots
      18
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      12
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 103
      Attack
      111
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      65
    •