Kết quả Hàn Quốc vs Bồ Đào Nha, vòng Bảng 22h00 ngày 02/12

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hàn Quốc vs Bồ Đào Nha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Education City Stadium (Al Rayyan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Hàn Quốc vs Bồ Đào Nha: Diễn biến chính

    • 36''
       Lee Kang-In (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 65''
      1-1
        Andre Silva   Ronaldo C.
    • 65''
      1-1
        Leao R.   Neves R.
    • 65''
      1-1
        Palhinha J.   Matheus Nunes
    • 66''
        Hwang Hee-Chan   Lee Jae-Sung
      1-1
    • 81''
        Son Jun-Ho   Kim Young-Gwon
      1-1
    • 81''
        Hwang Ui-Jo   Lee Kang-In
      1-1
    • 82''
      1-1
        Carvalho W.   Vitinha
    • 82''
      1-1
        Bernardo Silva   Joao Mario
    • 90+1''
       Hwang Hee-Chan (Son Heung-Min)goal
      2-1
    • 90+2''
       Hwang Hee-Chan (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 90+3''
        Cho Yu-Min   Cho Gue-Sung
      2-1
    • Hàn Quốc vs Bồ Đào Nha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Cho Yu-Min
      14 Hong Chul
      11 Hwang Hee-Chan
      16 Hwang Ui-Jo
      25 Jeong Woo-Yeong
      21 Jo Hyeon-Woo (G)
      4 Kim Min-Jae
      23 Kim Tae-Hwan
      22 Kwon Chang-Hoon
      17 Na Sang-Ho
      8 Paik Seung-Ho
      12 Song Bum-Keun (G)
      26 Song Min-Kyu
      13 Son Jun-Ho
      2 Yoon Jong-Gyu
      Andre Silva 9
      Bernardo Silva 10
      Carvalho W. 14
      Dias R. 4
      Fernandes B. 8
      Guerreiro R. 5
      Joao Felix 11
      Jose Sa (G) 12
      Leao R. 15
      Palhinha J. 6
      Patricio R. (G) 1
      Ramos G. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Costa S.
      Santos F.
    • Hàn Quốc vs Bồ Đào Nha: Số liệu thống kê

    • Hàn Quốc
      Bồ Đào Nha
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 358
      Pass
      575
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 35
      Heads
      17
    •  
       
    • 17
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 11
      Tackles
      12
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 8
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 89
      Attack
      100
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      57
    •