Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Lech Poznan, 02h00 ngày 14/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Lech Poznan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Toto Turner Stadium (Be'er Sheva)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Hapoel Beer Sheva vs Lech Poznan: Diễn biến chính

    • 57''
      1-1
        Velde K.   Tsitaishvili G.
    • 59''
        Ansah E.   Hatuel R.
      1-1
    • 68''
      1-1
      yellow_card Karlstrom J. (Kéo áo)
    • 68''
      1-1
        Amaral J.   Szymczak F.
    • 72''
        Shechter I.   Hemed T.
      1-1
    • 72''
        Yehezkel S. S.   Suleymanov M.
      1-1
    • 78''
       Elias S. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 81''
        Shamir E.   Bareiro L.
      1-1
    • 81''
        Selmani A.   Abaid A.
      1-1
    • 85''
      1-1
        Kvekveskiri N.   Murawski R.
    • 85''
      1-1
        Marchwinski F.   Skoras M.
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Marchwinski F. (Lỗi)
    • Hapoel Beer Sheva vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 41 Abitbul L.
      13 Ansah E.
      34 Ganah A. C.
      1 Harush A. (G)
      37 Khalfin E.
      16 Maman R.
      21 Selmani A.
      20 Shamir E.
      9 Shechter I.
      11 Yehezkel S. S.
      15 Yosefi T.
      45 Zaid K.
      Amaral J. 24
      Bakowski K. (G) 31
      Czerwinski A. 44
      Kvekveskiri N. 30
      Marchwinski F. 11
      Pingot M. 20
      Rudko A. (G) 1
      Satka L. 37
      Sobiech A. 90
      Velde K. 23
      Zukowski M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Barda E.
      van den Brom J.
    • Hapoel Beer Sheva vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

    • Hapoel Beer Sheva
      Lech Poznan
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 387
      Pass
      425
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      11
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Intercept
      12
    •  
       
    • 86
      Attack
      76
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      37
    •