Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Lugano, 00h15 ngày 12/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
    Lugano 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Lugano
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Toto Turner Stadium (Be'er Sheva)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Hapoel Beer Sheva vs Lugano: Diễn biến chính

    • 21''
      0-0
      yellow_card Belhaj Mahmoud M.
    • 25''
      0-0
      yellow_card Arigoni A.
    • 42''
      0-0
      penalty_off Sabbatini J. (Trượt phạt đền)
    • 46''
        Safuri R.   Dadya O.
      0-0
    • 46''
        Hatuel R.   Yosefi T.
      0-0
    • 51''
       Vitor M. (Safuri R.)goal
      1-0
    • 58''
      1-0
        Durrer A.   Arigoni A.
    • 58''
      1-0
        Maccoppi A.   Haile-Selassie M.
    • 61''
       Hajdari A. (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 65''
      2-0
      yellow_card Maccoppi A.
    • 68''
        Yehezkel S. S.   Ansah E.
      2-0
    • 73''
      2-1
      goal Doumbia O. (Phạt đền)
    • 73''
      2-1
        Casciato A.   Babic B.
    • 73''
      2-1
        Molino L.   Belhaj Mahmoud M.
    • 74''
        Micha D.   Selmani A.
      2-1
    • 77''
      2-1
        De Queiroz N.   Valenzuela M.
    • 80''
       Hatuel R.yellow_card
      2-1
    • 85''
       Hatuel R. (Abd Elhamed H.)goal
      3-1
    • 90+2''
      3-1
      yellow_card Hajdari A.
    • 90+2''
       Abd Elhamed H.yellow_card
      3-1
    • Hapoel Beer Sheva vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Abaid A.
      19 Elias S.
      1 Harush A. (G)
      77 Hatuel R.
      17 Hemed T.
      3 Keltjens D.
      14 Madmon I.
      10 Micha D.
      7 Safuri R.
      27 Stoyanov Y.
      26 Tzadik D. D.
      11 Yehezkel S. S.
      Casciato A. 33
      De Queiroz N. 41
      Durrer A. 8
      Lape M. 44
      Maccoppi A. 16
      Molino L. 43
      Morosoli A. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Barda E.
      Croci-Torti M.
    • Hapoel Beer Sheva vs Lugano: Số liệu thống kê

    • Hapoel Beer Sheva
      Lugano
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 397
      Pass
      377
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 8
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      15
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 105
      Attack
      101
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      58
    •