Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Ashdod, 00h30 ngày 09/8

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
    Ashdod 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Ashdod
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bloomfield Stadium (Tel-Aviv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Israel 2022-2023 » vòng Bảng

    • Hapoel Tel Aviv vs Ashdod: Diễn biến chính

    • 46''
      1-1
        Harush S.   Bilu O.
    • 46''
      1-1
        Zasano Z.   Kanaan M.
    • 46''
        Senior O.   Azulay Shlomy Y.
      1-1
    • 48''
      1-2
      goal Salinas L.
    • 59''
        Cohen A.   Binyamin R.
      1-2
    • 60''
      1-2
        Papo I.   Atemengue M.
    • 64''
       Bitton B.yellow_card
      1-2
    • 66''
        Ramot L.   Davida O.
      1-2
    • 66''
        Archel T.   Bitton B.
      1-2
    • 67''
       Archel T.yellow_card
      1-2
    • 72''
      1-2
        Mizrahi Y.   Mamatah E.
    • 78''
        Mazal S.   Ozbolt A.
      1-2
    • 79''
       yellow_card
      1-2
    • 84''
      1-2
        Levi A.   Cuperman D.
    • 85''
      1-2
      yellow_card Zasano Z.
    • 88''
       Kancepolsky E. Y.yellow_card
      1-2
    • 90+2''
       Cohen A. (Senior O.)goal
      2-2
    • 90+4''
       yellow_card
      2-2
    • 90+5''
      2-3
      goal Levi A. (Harush S.)
    • 90+6''
      2-3
      yellow_card 
    • Hapoel Tel Aviv vs Ashdod: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 89 Archel T.
      32 Benvanishti L.
      24 Cohen A.
      Mazal S.
      17 Ramot L.
      21 Senior O.
      22 Sharon I. (G)
      Bazea N. 30
      Harush S.
      Hasson N. 66
      Hasson S. (G) 41
      Isaac P.
      Levi A. 24
      Mizrahi Y. 9
      Zasano Z. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Refua K.
      Shimon R. B.
    • Hapoel Tel Aviv vs Ashdod: Số liệu thống kê

    • Hapoel Tel Aviv
      Ashdod
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      12
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 93
      Attack
      97
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      45
    •