Kết quả Hearts vs Zurich, vòng Play-Off 02h00 ngày 26/8

  • Hearts 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Play-Off
    Mùa giải (Season): 2023
    Zurich 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Hearts vs Zurich
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tynecastle Park (Edinburgh)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Play-Off

    • Hearts vs Zurich: Diễn biến chính

    • 42''
       Rowles K.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Gnonto W.   Avdijaj D.
    • 46''
      0-0
        Hornschuh M.   Conde C.
    • 47''
       Shankland L.yellow_card
      0-0
    • 54''
       Grant J.two_yellows
      0-0
    • 63''
      0-0
        Aiyegun T.   Vyunnyk B.
    • 63''
        Ginnelly J.   Forrest A.
      0-0
    • 63''
        Haring P.   Boyce L.
      0-0
    • 69''
      0-0
      yellow_card 
    • 78''
        Sibbick T.   Kingsley S.
      0-0
    • 79''
      0-0
        Rohner F.   Marchesano A.
    • 80''
      0-1
      goal Rohner F. (Aiyegun T.)
    • 84''
        Smith C.   Devlin C.
      0-1
    • 90+1''
      0-1
        Aliti F.   Guerrero A.
    • Hearts vs Zurich: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Atkinson N.
      30 Ginnelly J.
      16 Halliday A.
      5 Haring P.
      11 Mackay-Steven G.
      20 Neilson L.
      39 Pollock F.
      21 Sibbick T.
      27 Smith C.
      13 Stewart R. (G)
      Aiyegun T. 15
      Aliti F. 6
      De Nitti G. (G) 34
      Gnonto W. 22
      Gogia A. 39
      Hornschuh M. 16
      Kamberi L. 2
      Kostadinovic Z. (G) 1
      Krasniqi B. 7
      Okita J. 11
      Rohner F. 23
      Santini I. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Neilson R.
      Foda F.
    • Hearts vs Zurich: Số liệu thống kê

    • Hearts
      Zurich
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 11
      Off Target
      9
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 4
      Offsides
      3
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 116
      Attack
      90
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      28
    •