Kết quả Hebei China Fortune vs Dalian Yifang, 19h00 ngày 09/11

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hebei China Fortune vs Dalian Yifang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Langfang City Sports Center (Langfang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 28

    • Hebei China Fortune vs Dalian Yifang: Diễn biến chính

    • 45+3''
      0-1
      penalty_off Tsonev B. (Trượt phạt đền)
    • 46''
      0-1
        Mamba S.   Shang Y.
    • 46''
        Liao W.   Chen Yunhua
      0-1
    • 46''
        Gao Y.   Yuren W.
      0-1
    • 47''
      0-1
      yellow_card Lin L.
    • 62''
      0-1
        Fei Yu   Bosancic N.
    • 67''
      0-2
      goal Yan Xiangchuang
    • 77''
       Liao W.goal
      1-2
    • 81''
      1-3
      goal Tsonev B. (Yan Xiangchuang)
    • 81''
        Song X.   Yao X.
      1-3
    • 81''
      1-3
        Lu Z.   He Y.
    • 82''
      1-3
        Wang Y.   Yan Xiangchuang
    • 86''
      1-4
      goal Fei Yu (Sun Guowen)
    • 88''
        Zhang Y.   Yao D.
      1-4
    • 89''
      1-4
      yellow_card Tsonev B.
    • Hebei China Fortune vs Dalian Yifang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Chenyu Y.
      32 Ding Haifeng
      42 Gao Y.
      18 Guo Hanru (G)
      25 Liao W.
      16 Liu Jing
      43 Liu R.
      34 Pang Jiajun (G)
      22 Ren W.
      17 Song X.
      24 Zhang Y.
      45 Zhao Z.
      Ablet K. (G) 32
      Cui Ming'an 26
      Fei Yu 28
      Feng Z. 25
      Gui Z. 21
      Lu Z. 38
      Mamba S. 17
      Ning Hao 37
      Tsonev B. 10
      Wang Tengda 20
      Wang X. 6
      Wang Y. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Jong-Boo
      Xie H.
    • Hebei China Fortune vs Dalian Yifang: Số liệu thống kê

    • Hebei China Fortune
      Dalian Yifang
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      25
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      18
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 374
      Pass
      538
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 11
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 72
      Attack
      156
    •  
       
    • 13
      Dangerous Attack
      71
    •