Kết quả Hebei China Fortune vs ShenHua SVA, 14h30 ngày 16/6

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hebei China Fortune vs Shanghai Shenhua SVA
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Langfang City Sports Center (Langfang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 4

    • Hebei China Fortune vs Shanghai Shenhua SVA: Diễn biến chính

    • 46''
        Yao X.   Chenyu Y.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Liu Ruofan   Zhu Jianrong
    • 50''
      0-1
      goal Cao Yunding
    • 53''
      0-2
      goal Zhu Chenjie (Phạt đền)
    • 59''
        Zhang W.   Xu T.
      0-2
    • 59''
        Song X.   Gao Y.
      0-2
    • 67''
      0-2
        Sun Shilin   Wu Xi
    • 67''
      0-2
        Jiang Shenglong   Zhu Chenjie
    • 68''
      0-3
      goal Peng Xinli (Phạt đền)
    • 68''
        Zhao Z.   Ren W.
      0-3
    • 70''
      0-3
        Zhao Mingjian   Bassogog C.
    • 70''
      0-3
        Zhu Baojie   Cao Yunding
    • 90+1''
      0-3
      yellow_card Wang H.
    • 90+2''
       Zhang W. (Yao X.)goal
      1-3
    • Hebei China Fortune vs Shanghai Shenhua SVA: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Chen Yunhua
      20 Gao Huaze
      37 Jin X.
      34 Pang Jiajun (G)
      4 Pan Ximing
      17 Song X.
      31 Sun H.
      33 Yang Y.
      11 Yao X.
      38 Zhang W.
      28 Zhang Y.
      45 Zhao Z.
      Fulangxisi Aidi 32
      Jiang Shenglong 4
      Jin Yangyang 22
      Liu Ruofan 36
      Qin Sheng 26
      Sun Q. 2
      Sun Shilin 37
      Zeng Cheng (G) 19
      Zhang Lu 8
      Zhao Mingjian 13
      Zhou Junchen 29
      Zhu Baojie 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Jong-Boo
      Wu J.
    • Hebei China Fortune vs Shanghai Shenhua SVA: Số liệu thống kê

    • Hebei China Fortune
      Shanghai Shenhua SVA
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      6
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      17
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 2
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 39%
      Possession (HT)
      61%
    •  
       
    • 393
      Pass
      475
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 15
      Head Success
      14
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 21
      Tackles
      29
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 20
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 69
      Attack
      143
    •  
       
    • 17
      Dangerous Attack
      68
    •