Kết quả Hebei China Fortune vs Zhejiang Greentown, 19h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hebei China Fortune vs Zhejiang Professional FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Langfang City Sports Center (Langfang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 27

    • Hebei China Fortune vs Zhejiang Professional FC: Diễn biến chính

    • 45+2''
      1-2
      goal Ewolo U. D. (Long W.)
    • 46''
      1-2
        Andrijasevic F.   Mushekwi N.
    • 46''
        Ren W.   Yao X.
      1-2
    • 47''
      1-3
      goal Ewolo U. D.
    • 62''
      1-4
      goal Andrijasevic F. (Dong Yu)
    • 63''
        Yuren W.   Gao Y.
      1-4
    • 66''
      1-4
        Wang Y.   Possignolo L.
    • 67''
      1-4
        Gao T.   Dong Yu
    • 68''
       Chen Yunhuayellow_card
      1-4
    • 74''
      1-4
      yellow_card Long W.
    • 77''
      1-4
        Abdusalam A.   Ewolo U. D.
    • 77''
      1-4
        Bao S.   Long W.
    • 82''
      1-5
      goal Abdusalam A. (Bao S.)
    • 90+4''
      1-6
      goal Matheus
    • Hebei China Fortune vs Zhejiang Professional FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Chenyu Y.
      32 Ding Haifeng
      18 Guo Hanru (G)
      43 Liu R.
      34 Pang Jiajun (G)
      22 Ren W.
      39 Shipeng Luo
      17 Song X.
      33 Yang Y.
      19 Yuren W.
      24 Zhang Y.
      45 Zhao Z.
      Abdusalam A. 18
      Andrijasevic F. 11
      Bao S. 16
      Gao T. 26
      Kurban E. 21
      Lai J. (G) 12
      Sun Zheng'ao 4
      Wang D. 20
      Wang Y. 3
      Zhang Jiaqi 29
      Zhao B. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Jong-Boo
      Vinyals J.
    • Hebei China Fortune vs Zhejiang Professional FC: Số liệu thống kê

    • Hebei China Fortune
      Zhejiang Professional FC
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      34
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      14
    •  
       
    • 5
      Off Target
      20
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 300
      Pass
      536
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 8
      Saves
      1
    •  
       
    • 6
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 15
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      5
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 75
      Attack
      135
    •  
       
    • 18
      Dangerous Attack
      84
    •